Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペルオキシダーゼ
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
ヨウ化物ペルオキシダーゼ ヨウかぶつペルオキシダーゼ
Iodide Peroxidase (một loại enzym)
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)