好酸球ペルオキシダーゼ
こうさんきゅうペルオキシダーゼ
Eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)
好酸球ペルオキシダーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好酸球ペルオキシダーゼ
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
好酸球 こうさんきゅう
eosinophil (Bạch cầu ưa axit)
好球 こうきゅう
quả bóng tốt
好酸球増加症 こーさんきゅーぞーかしょー
tăng bạch cầu ái toan
好酸性白血球 こうさんせいはくけっきゅう
bạch cầu ái toan
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
好中球 こうちゅうきゅう
bạch cầu trung tính
肺好酸球増加症 はいこーさんきゅーぞーかしょー
bệnh phổi tăng bạch cầu ái toan