アスコルビン酸ペルオキシダーゼ
アスコルビンさんペルオキシダーゼ
Ascorbate Peroxidase (một loại enzym)
アスコルビン酸ペルオキシダーゼ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アスコルビン酸ペルオキシダーゼ
アスコルビン酸 アスコルビンさん
ascorbic acid
好酸球ペルオキシダーゼ こうさんきゅうペルオキシダーゼ
eosinophil peroxidase (một loại enzyme được tìm thấy trong bạch cầu hạt eosinophil, tế bào miễn dịch bẩm sinh của người và động vật có vú)
アスコルビン酸欠乏症 アスコルビンさんけつぼうしょう
thiếu axit ascorbic
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic