Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペルシアご
Persilanguage
ペルシア語
ペルシアご ペルシャご
ngôn ngữ ba tư
波斯 ペルシャ ペルシア
Persia (tên cũ của Iran)
ペルシア人 ペルシアじん
người ba tư
ペルシア猫 ペルシアねこ ペルシャねこ
giống mèo thuần chủng có lông dài và mịn
ペルシア戦争 ペルシアせんそう ペルシャせんそう
chiến tranh Ba Tư
ペルシアねこ
Persicat
ごうご
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà