Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペルーの国旗
国旗 こっき
quốc kỳ
秘露 ペルー
nước Peru
nước Pê ru.
万国旗 ばんこくき ばんこっき
quốc kỳ các nước.
国連旗 こくれんき
Hội kỳ Liên Hiệp Quốc, cờ Liên Hiệp Quốc
ペルー毛長アルマジロ ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
Andean hairy armadillo (Chaetophractus nationi)
ペルー天竺鼠 ペルーてんじくねずみ ペルーテンジクネズミ
montane guinea pig (Cavia tschudii)
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh