Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
毛長アルマジロ
けながアルマジロ ケナガアルマジロ けながアルマジロ、ケナガアルマジロ
con tatu lông ngắn
ペルー毛長アルマジロ ペルーけながアルマジロ ペルーケナガアルマジロ
Andean hairy armadillo (Chaetophractus nationi)
アルマジロ
Thú có mai (Cingulata) (một bộ động vật có nhau thai thuộc lớp thú, gồm những loài thú có da như một lớp mai bảo vệ trên cơ thể)
大アルマジロ おおアルマジロ オオアルマジロ
tatu khổng lồ (tên khoa học Priodontes maximus, là một loài động vật có vú trong họ Dasypodidae, bộ Cingulata)
長毛 ちょうもう
lông dài
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
八帯アルマジロ やつおびアルマジロ ヤツオビアルマジロ
great long-nosed armadillo (Dasypus kappleri)
六帯アルマジロ むつおびアルマジロ ムツオビアルマジロ
six-banded armadillo (Euphractus sexcinctus), yellow armadillo
三帯アルマジロ みつおびアルマジロ ミツオビアルマジロ
Brazilian three-banded armadillo (Tolypeutes tricinctus)
Đăng nhập để xem giải thích