Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
草草 そうそう
sự ngắn gọn; đơn giản, khẩn trương, gấp gáp
草 くさ そう
cỏ
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
草鎌 くさがま
liềm cỏ