水性ペンキ
すいせいペンキ
☆ Danh từ
Sơn nước

水性ペンキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水性ペンキ
油性ペンキ ゆせいペンキ
sơn dầu; sơn gốc dầu
ペンキ ペンキ
sơn; vôi màu; thuốc màu.
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
ペンキ屋 ペンキや
cửa hàng sơn
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ペンキローラー ペンキ・ローラー
con lăn sơn