Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水性ペンキ
すいせいペンキ
sơn nước
油性ペンキ ゆせいペンキ
sơn dầu; sơn gốc dầu
ペンキ ペンキ
sơn; vôi màu; thuốc màu.
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
ペンキ屋 ペンキや
cửa hàng sơn
ペンキ塗り ペンキぬり
công việc sơn phết (nhà cửa...)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
Đăng nhập để xem giải thích