Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンギン目
ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
金目ペンギン きんめペンギン キンメペンギン
chim cánh cụt mắt vàng
ペンギン科 ペンギンか
Spheniscidae, family comprising the penguins
マス目 マス目
chỗ trống
ペンギン
chim cánh cụt.
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
小人ペンギン こびとペンギン コビトペンギン
Đăng nhập để xem giải thích