Kết quả tra cứu ペンギン科
Các từ liên quan tới ペンギン科
ペンギン科
ペンギンか
◆ Họ chim cánh cụt
◆ Họ chim cụt cánh
◆ Họ spheniscidae (một họ chim nước không bay được)
☆ Danh từ
◆ Spheniscidae, family comprising the penguins

Đăng nhập để xem giải thích
ペンギンか
Đăng nhập để xem giải thích