Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンローズ
Penrose
ペンローズ・タイル ペンローズタイル
Penrose tiling, Penrose tile
ペンローズの三角形 ペンローズのさんかくがた
tam giác penrose
ペンローズの無限階段 ペンローズのむげんかいだん
cầu thang penrose
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
スキマティク図 スキマティクず
sơ đồ mạch