Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ペンローズ図
Penrose
ペンローズ・タイル ペンローズタイル
Penrose tiling, Penrose tile
ペンローズの三角形 ペンローズのさんかくがた
tam giác penrose
ペンローズの無限階段 ペンローズのむげんかいだん
cầu thang penrose
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề
図図しい ずうずうしい
trơ trẽn, mặt dày, vô liêm sỉ
豆図 まめず
Bản vẽ và ảnh để giải thích bổ sung các bức ảnh xây dựng