ペン型テスタ
ペンかたテスタ
☆ Danh từ
Bút thử điện vạn năng (bút đo điện)
ペン型テスタ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ペン型テスタ
ペン型 ペンがた
hình cây bút
LANテスタ LANテスタ
máy kiểm tra cáp mạng
テスタ(マルチメータ) テスタ(マルチメータ)
đồng hồ vạn năng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ペン型はさみ ペンかたはさみ
Kéo dạng bút
インサーキットテスタ イン・サーキット・テスタ
bút thử thông mạch; bộ thử thông mạch
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
bút