ページ番号を付ける
ページばんごうをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đánh số trang

Bảng chia động từ của ページ番号を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ページ番号を付ける/ページばんごうをつけるる |
Quá khứ (た) | ページ番号を付けた |
Phủ định (未然) | ページ番号を付けない |
Lịch sự (丁寧) | ページ番号を付けます |
te (て) | ページ番号を付けて |
Khả năng (可能) | ページ番号を付けられる |
Thụ động (受身) | ページ番号を付けられる |
Sai khiến (使役) | ページ番号を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ページ番号を付けられる |
Điều kiện (条件) | ページ番号を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | ページ番号を付けいろ |
Ý chí (意向) | ページ番号を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | ページ番号を付けるな |