配分
はいぶん「PHỐI PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phân phát; sự phân phối
資源
の
効果的・効率的配分
Phân phối nguồn tài nguyên một cách hiệu quả, năng suất.
市場
を
通
じた
効率的
な
資源配分
Sự phân phối hiệu quả nguồn tài nguyên thông qua thị trường.

Từ đồng nghĩa của 配分
noun
Bảng chia động từ của 配分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 配分する/はいぶんする |
Quá khứ (た) | 配分した |
Phủ định (未然) | 配分しない |
Lịch sự (丁寧) | 配分します |
te (て) | 配分して |
Khả năng (可能) | 配分できる |
Thụ động (受身) | 配分される |
Sai khiến (使役) | 配分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 配分すられる |
Điều kiện (条件) | 配分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 配分しろ |
Ý chí (意向) | 配分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 配分するな |