Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホ (音名)
5th in a sequence denoted by the iroha system, 5th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)
音名 おんめい おとめい
tên nốt nhạc
ホ調 ホちょう
mi trưởng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ホ短調 ホたんちょう
phụ e