Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホウ酸トリメチル
ホウ酸 ホウさん ほうさん
a xít boric (là một acid yếu của bo, thường được dùng làm chất sát trùng, thuốc trừ sâu, dập lửa, dùng trong các nhà máy hạt nhân để khống chế tốc độ phân hạch của urani, và là chất ban đầu để điều chế ra các hợp chất hóa học khác)
ホウ酸塩 ホウさんえん ほうさんえん
hợp chất hóa học Borat
ホウ酸団子 ホウさんだんご
viên bột axit boric (để diệt gián)
ホウ酸だんご ホウさんだんご ホウサンダンゴ
một loại bánh làm mồi diệt gián
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin