ホウ酸塩
ホウさんえん ほうさんえん「TOAN DIÊM」
☆ Danh từ
Hợp chất hóa học Borat

ホウ酸塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホウ酸塩
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
ホウ酸 ホウさん ほうさん
a xít boric (là một acid yếu của bo, thường được dùng làm chất sát trùng, thuốc trừ sâu, dập lửa, dùng trong các nhà máy hạt nhân để khống chế tốc độ phân hạch của urani, và là chất ban đầu để điều chế ra các hợp chất hóa học khác)
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
ホウ酸団子 ホウさんだんご
viên bột axit boric (để diệt gián)
塩酸塩 えんさんえん
hydrochloride
塩酸 えんさん
axít HCl; hydrochloric acid
ホウ酸だんご ホウさんだんご ホウサンダンゴ
một loại bánh làm mồi diệt gián
塩素酸塩 えんそさんえん えんそさんしお
anion clorat (có công thức ClO₃⁻)