Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胡椒入れ こしょういれ
lọ đựng tiêu
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
胡椒 こしょう コショウ
hồ tiêu; hạt tiêu; tiêu
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
胡椒草 こしょうそう
lepidium sativum (là một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
長胡椒 ながこしょう ナガコショウ
tiêu dôi, tiêu gập (loài dây leo có hoa thuộc họ Hồ tiêu Piperaceae)
胡椒鯛 こしょうだい コショウダイ
một chi cá trong họ Haemulidae, chúng là các loài cá có thể sống trong môi trường nước ngọt, nước mặn và nước lợ
黒胡椒 くろこしょう くろコショウ クロコショウ
ớt đen, hồ tiêu