Các từ liên quan tới ホクレン農業協同組合連合会
農業協同組合 のうぎょうきょうどうくみあい
Hợp tác xã nông nghiệp.
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
漁業協同組合 ぎょぎょうきょうどうくみあい
ban hợp tác ngư nghiệp
事業協同組合 じぎょうきょうどうくみあい
business cooperative, business cooperative association
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
同業組合 どうぎょうくみあい
hiệp hội thương mại; sự khéo léo; phường hội
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.