Các từ liên quan tới ホスト (接客業)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接客業 せっきゃくぎょう
nghề phục vụ; nghề dịch vụ
接客業務 せっきゃくぎょうむ
(công việc) quan hệ khách hàng, phục vụ (giúp đỡ, chăm sóc, chờ đợi) khách hàng
接客 せっきゃく
tiếp khách.
ホストOS ホストOS
lưu trữ hệ điều hành
自ホスト じホスト
tự lưu trữ
ホスト名 ホストめい
tên máy chủ
Chủ nhà, trai bao, người dẫn chương trình nam.