接客業務
せっきゃくぎょうむ「TIẾP KHÁCH NGHIỆP VỤ」
☆ Danh từ
(công việc) quan hệ khách hàng, phục vụ (giúp đỡ, chăm sóc, chờ đợi) khách hàng

接客業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接客業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
接客業 せっきゃくぎょう
nghề phục vụ; nghề dịch vụ
接客 せっきゃく
tiếp khách.
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接客婦 せっきゃくふ
tiếp viên; hầu bàn
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc