ホスホリラーゼa
ホスホリラーゼエー
Chất hữu cơ phosphorylase a
ホスホリラーゼa được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホスホリラーゼa
phosphorylase
チミジン・ホスホリラーゼ チミジン・ホスホリラーゼ
Thymidine Phosphorylase (enzym)
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A
Pepsinogen A Pepsinogen A
Pepsinogen A