Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホモ接合型
ホモせつごうがた
homozygote
ホモ接合体 ホモせつごうたい
ヘテロ接合型 ヘテロせつごうがた
dị hợp, có dị hợp tử
異型接合 いけいせつごう
heterozygosis
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
異型接合体 いけいせつごうたい
dị hợp tử
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ホモ達 ホモだち
homosexual friend
ホモ
sự đồng tính luyến ái.
Đăng nhập để xem giải thích