ホリスティック医学
ホリスティックいがく
Mô hình chăm sóc sức khỏe tổng thể
☆ Danh từ
Holistic medicine

ホリスティック医学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホリスティック医学
holistic
ホリスティックヘルス ホリスティック・ヘルス
holistic health
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
ホリスティック看護 ホリスティックかんご
điều dưỡng toàn diện
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.