Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホリデー快速
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
ホリデー ホリデイ
ngày nghỉ; kỳ nghỉ.
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
ナショナルホリデー ナショナル・ホリデー
national holiday
ワーキングホリデー ワーキング・ホリデー
working holiday
区間快速 くかんかいそく
Dịch vụ nhanh trong khu vực