快速船
かいそくせん「KHOÁI TỐC THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu thủy cao tốc

快速船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快速船
快速 かいそく
nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
区間快速 くかんかいそく
Dịch vụ nhanh trong khu vực
快速電車 かいそくでんしゃ
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc.
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
高速船 こうそくせん
tàu cao tốc
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.