快速
かいそく「KHOÁI TỐC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc
快速
で
走
る
Chạy với tốc độ cực cao
Sự nhanh chóng; nhanh chóng; sự siêu tốc; siêu tốc; sự cực cao; cực cao; sự cực nhanh; cực nhanh
大型豪華快速客船
Tầu chở khách siêu tốc cỡ lớn
ヨーロッパ快速列車システム
Hệ thống xe lửa siêu tốc Châu Âu .

Từ đồng nghĩa của 快速
noun
快速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快速
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
快速船 かいそくせん
tàu thủy cao tốc
新快速 しんかいそく
giới hạn tốc hành (tàu hỏa, nhanh hơn một tốc hành)
区間快速 くかんかいそく
Dịch vụ nhanh trong khu vực
快速電車 かいそくでんしゃ
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc.
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.