Các từ liên quan tới ホリプロの制作番組一覧
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
番組 ばんぐみ
chương trình tivi; kênh
一覧抽象操作 いちらんちゅうしょうそうさ
thao tác trừu tượng danh sách
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
いの一番 いのいちばん
trước hết, điều đầu tiên