Các từ liên quan tới ホワイトウェイ・コロニー
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
コロニー形成ユニット検定 コロニーけーせーユニットけんてー
thử nghiệm các đơn vị hình thành khuẩn lạc
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân.
コロニー崩壊 コロニーほーかい
chứng rối loạn sụt giảm bầy đàn
スペースコロニー スペース・コロニー
space colony
コロニー形成ユニット検定 コロニーけーせーユニットけんてー
thử nghiệm các đơn vị hình thành khuẩn lạc