Các từ liên quan tới ホワイトハウス広報部長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ホワイトハウス ホワイトハウス
Nhà Trắng, Bạch Ốc; Bạch Cung (Mỹ)
広報部 こうほうぶ
Quảng bá, bộ phận quảng bá
広報 こうほう
giao dịch công chứng.
広報情報 こうほうじょうほう
thông tin quảng cáo
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
部長 ぶちょう
trưởng bộ phận