Các từ liên quan tới ホワイトハウス狂騒曲
狂騒 きょうそう
hứng cảm; hưng phấn hoang dã
ホワイトハウス ホワイトハウス
Nhà Trắng, Bạch Ốc; Bạch Cung (Mỹ)
狂詩曲 きょうしきょく
bài vè lịch sử; (âm nhạc) Raxpôđi.
狂想曲 きょうそうきょく
(âm nhạc) khúc tuỳ hứng
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒霊 そうれい
yêu tinh