Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
騒々しい そうぞうしい
inh ỏi
騒がしい さわがしい
騒霊 そうれい
yêu tinh
騒々 そうぞう
ồn ào
騒音 そうおん
tiếng động
潮騒 しおさい
biển gào, tiếng sóng vỗ khi thủy triều lên
騒人 そうじん
nhà thơ, thi sĩ