Các từ liên quan tới ホワイト・ヘルメット (シリア内戦)
叙利亜 シリア
Syria
nước Siri.
内戦 ないせん
nội chiến
内装品 ヘルメット用 ないそうひん ヘルメットよう ないそうひん ヘルメットよう ないそうひん ヘルメットよう
Vật liệu lót bên trong cho mũ bảo hiểm
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.