内戦
ないせん「NỘI CHIẾN」
☆ Danh từ
Nội chiến
内戦
が
引
き
起
こした
問題
Những vấn đề khó khăn phát sinh do nội chiến
その
国
は
ソマリア
の
内戦
から
逃
げ
出
した
何千
もの
難民
を
保護
した
Đất nước này đã cho hàng nghìn nạn dân chạy trốn khỏi cuộc nội chiến ở Somalia tỵ nạn

Từ đồng nghĩa của 内戦
noun
内戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内戦
スペイン内戦 スペインないせん
nội chiến tiếng tây ban nha
国共内戦 こっきょうないせん
Chinese Civil War (1927-1937, 1946-1949)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng