Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パートナー パートナー
bạn đời; vợ; chồng
ホンダ
hãng ô tô xe máy Honda.
ビジネスパートナー ビジネス・パートナー
Đối tác doanh nghiệp.
スパーリングパートナー スパーリング・パートナー
sparring partner
イコールパートナー イコール・パートナー
đối tác bình đẳng
ダンスパートナー ダンス・パートナー
dance partner, partner
ホンダ純正 ホンダじゅんせい
chính hãng honda
パートナー関係 パートナーかんけい
quan hệ với đối tác