Các từ liên quan tới ホンダ・A型エンジン
hãng ô tô xe máy Honda.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a
A型バリケード Aがたバリケード
rào chắn hình chữ A
肝炎-A型 かんえん-Aがた
viêm gan A
A型肝炎 Aがたかんえん
viêm gan a
A型ボツリヌス菌 エーがたボツリヌスきん
vi khuẩn clostridium botulinum sinh độc tố a
A型人格 エーがたじんかく
tính cách loại A; tính cách kiểu A