Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホーニング加工機
ホーニング ホーニング
em yêu
加工機械 かこうきかい
máy chế biến.
アングル加工機 アングルかこうき
máy cắt góc (loại máy móc được sử dụng để cắt các thanh góc (còn gọi là thép hình L) theo các kích thước và góc độ khác nhau)
塩ビ加工機 えんビかこうき
máy gia công nhựa PVC
加工 かこう
gia công; sản xuất
切断機/アングル加工機 せつだんき/アングルかこうき
Máy cắt/ máy gia công góc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực