加工
かこう「GIA CÔNG」
Sự chế biến, sự gia công
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gia công; sản xuất
加工・流通過程
の
管理
Quản lý quá trình sản xuất và lưu thông
加工・組
み
立
て
分野
Lĩnh vực gia công lắp ráp .

Từ đồng nghĩa của 加工
noun
Bảng chia động từ của 加工
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 加工する/かこうする |
Quá khứ (た) | 加工した |
Phủ định (未然) | 加工しない |
Lịch sự (丁寧) | 加工します |
te (て) | 加工して |
Khả năng (可能) | 加工できる |
Thụ động (受身) | 加工される |
Sai khiến (使役) | 加工させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 加工すられる |
Điều kiện (条件) | 加工すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 加工しろ |
Ý chí (意向) | 加工しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 加工するな |