若年ホームレス
じゃくねんホームレス
Tình trạng vô gia cư của thanh niên
若年ホームレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若年ホームレス
homeless
年若 としわか
Trẻ; trẻ tuổi
若年 じゃくねん
thanh niên
若年寄 わかどしより
ông cụ non
年若い としわかい
trẻ, trẻ tuổi
若年層 じゃくねんそう
giới trẻ, người trẻ tuổi
若年型 じゃくねんがた
thanh thiếu niên; có tính chất thanh thiếu niên; hợp với thanh thiếu niên, thanh niên, thiếu niên, sách cho thanh thiếu niên
若年寄り わかとしより
hành động người trẻ thích một người cũ (già)