Các từ liên quan tới ホーム・フォー・ザ・ホリデイ
フォー フォー
số 4
ホリデー ホリデイ
ngày nghỉ; kỳ nghỉ.
ngày nghỉ; kỳ nghỉ.
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ベストフォー ベスト・フォー
final four (in a tournament), reaching the semifinals
フォーナイン フォー・ナイン
four nines (i.e. 99.99%)
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
ツーバイフォー ツー・バイ・フォー
two-by-four (e.g. method)