Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
協和 きょうわ
hòa âm; hòa nhạc
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
bất hòa
分離 ぶんり
ngăn cách
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
協議離婚 きょうぎりこん
sự ly hôn hai bên cùng đồng ý, cuộc ly hôn hai bên cùng đồng ý
五族協和 ごぞくきょうわ
Năm chủng tộc dưới một liên minh; ngũ tộc cộng hòa