協和
きょうわ「HIỆP HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hòa âm; hòa nhạc

Bảng chia động từ của 協和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協和する/きょうわする |
Quá khứ (た) | 協和した |
Phủ định (未然) | 協和しない |
Lịch sự (丁寧) | 協和します |
te (て) | 協和して |
Khả năng (可能) | 協和できる |
Thụ động (受身) | 協和される |
Sai khiến (使役) | 協和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協和すられる |
Điều kiện (条件) | 協和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協和しろ |
Ý chí (意向) | 協和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協和するな |
協和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協和
協和音 きょうわおん
(âm nhạc) sự thuận tai
不協和 ふきょうわ
bất hòa
五族協和 ごぞくきょうわ
Năm chủng tộc dưới một liên minh; ngũ tộc cộng hòa
不協和音 ふきょうわおん
bất hòa; nghịch âm
認知的不協和 にんちてきふきょうわ
sự bất đồng về nhận thức
和協 わきょう
hợp tác hài hòa, hợp tác chặt chẽ
和平協定 わへいきょうてい
thỏa thuận hoà bình; hoà bình phù hợp
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình