Các từ liên quan tới ホーリネス弾圧事件
事件 じけん
đương sự
弾圧 だんあつ
đàn áp
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
珍事件 ちんじけん
sự kiện hiếm có
ソンミ事件 ソンミじけん
vụ thảm sát Mỹ Lai (là vụ sát hại hàng loạt thường dân miền Nam Việt Nam không vũ trang của quân đội Hoa Kỳ tại huyện Sơn Tịnh, miền Nam Việt Nam, vào ngày 16 tháng 3 năm 1968 trong Chiến tranh Việt Nam)