Các từ liên quan tới ホーンブロワー 海の勇者
勇者 ゆうしゃ ゆうじゃ
người anh hùng, nhân vật nam chính
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
航海者 こうかいしゃ
nhà hàng hải, người đi biển