Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーン
còi (ô tô...).
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
ホーンシャーク ホーン・シャーク
cá mập sừng
ホーン型 ホーンがた
khuôn sừng
ホーン節 ホーンせつ
biểu thức horn, mệnh đề horn
バイク用ホーン バイクようホーン
còi xe máy
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn