Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーン
còi (ô tô...).
岬 みさき
mũi đất.
チアホーン チア・ホーン
cheer horn
ホーンシャーク ホーン・シャーク
horn shark (Heterodontus francisci, a bullhead shark from the Eastern Pacific)
ホーン型 ホーンがた
khuôn sừng
ホーン節 ホーンせつ
biểu thức horn, mệnh đề horn
バイク用ホーン バイクようホーン
còi xe máy
岬角 こうかく
mũi đất; doi đất; chỗ lồi lên; chỗ lồi