Các từ liên quan tới ホー・チ・ミン作戦
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
作戦 さくせん
chiến lược; kế hoạch
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu