Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急救命室 きんきゅうきゅうめいしつ
phòng cấp cứu
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
令室 れいしつ
phu nhân, lệnh bà (kính ngữ dùng gọi vợ người khác)
指令 しれい
chỉ thị; mệnh lệnh.
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急セット きんきゅうセット
bộ đồ khẩn cấp