Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
緊急セット
きんきゅうセット
bộ đồ khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
救急セット きゅうきゅうセット
dụng cụ cấp cứu
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp
緊急度 きんきゅうど
tính nghiêm trọng
緊急な きんきゅうな
khẩn
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
牙関緊急 がかんきんきゅう きばせききんきゅう
chứng cứng khít hàm
Đăng nhập để xem giải thích