ボイヤンシーコントロール・デバイス
ボイヤンシーコントロールデバイス
☆ Danh từ
Buoyancy control device, BCD

ボイヤンシーコントロール・デバイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボイヤンシーコントロール・デバイス
デバイス デバイス
chi tiết trong đồ điện tử....
デバイス・ドライバ デバイス・ドライバ
trình điều khiển thiết bị
ポインティング・デバイス ポインティング・デバイス
thiết bị trỏ
レガシー・デバイス レガシー・デバイス
thiết bị kế thừa
デバイス名 デバイスめい
tên thiết bị
レガシーデバイス レガシデバイス レガシー・デバイス レガシ・デバイス
thiết bị kế thừa
デバイスID デバイスアイディー
ID thiết bị
キャラクタデバイス キャラクタ・デバイス
thiết bị kiểu ký tự